1 | Xuất xứ | Thái Lan |
---|---|---|
2 | Bảo h1 | năm (Bảo hành động cơ 10 năm) |
3 | Lồng giặt | Lồng ngang |
4 | Khối lượng giặt | 12 kg |
5 | Khối lượng sấy | 8 kg |
6 | Tốc độ quay vắt | 1600 vòng/phút |
7 | Inverter | Có |
8 | Kiểu động cơ | Dây Curoa |
9 | Chương trình giặt | 14 chương trình giặt (Giặt thông minh | Vải Cotton | Vải mỏng | Giặt nhanh 15 phút | Giặt vệ sinh 60°C | Giặt & sấy 60 phút | Giặt bằng khí nóng Air Wash | Giặt hơi nước Steam Iron | Đồ em bé | Chăn mền | Vắt | Chỉ sấy khô | Vệ sinh lồng giặt | Tải xuống (mặc định: Xả & Vắt) |
10 | Công nghệ giặt | Air Wash |
11 | Công nghệ sấy | Công nghệ sấy gió Wind Iron |
12 | Tiện ích | Tải lại | Giặt sơ | Duy trì xả | tùy chọn: số lần xả, nhiệt độ nước | Khóa trẻ em | Hẹn giờ | Tự làm sạch Auto Self Clean | Đèn trong lồng giặt | Bộ nhớ (Chương trình + Cài đặt) | Tự động phân bổ nước giặt Auto Dosing |
13 | Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
14 | Bảng điều khiển | Tiếng Anh cảm ứng có màn hình hiển thị |
15 | Khoảng khối lượng giặt | Trên 10 Kg ( trên 7 người) |
16 | Kích thước | 850 x 650 x 600 mm (Cao x Sâu x Rộng) |
17 | Trọng lượng | 72 kg |